Có 1 kết quả:
框架 kuàng jià ㄎㄨㄤˋ ㄐㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sườn, khung
Từ điển Trung-Anh
(1) frame
(2) framework
(3) fig. pattern
(4) outline
(5) organizing plan
(2) framework
(3) fig. pattern
(4) outline
(5) organizing plan
Bình luận 0